Chào mừng bạn đến với Website www.chungcugiaremoinhat.blogspot.com

Thứ Ba, 16 tháng 9, 2014

Chung cư HH4B Linh Đàm - Cập nhật bảng giá mới nhất

Chung cư HH4B Linh Đàm - Cập nhật bảng giá mới nhất
bang-gia-hh4-linh-damDanh sách các căn hộ cần bán tại dự án HH4 Linh Đàm tòa B, cập nhật những căn hộ giá rẻ nhất
Phụ trách dự án:
Đinh Hà 0904.408.304 - 01673.547.530
Yahoo/Skype: Dinhhavnl
Email: Dinhhavnl@gmail.com
new-iconBảng giá từng căn hộ chung cư HH4A Linh Đàm

Tòa
Tầng
Căn
Hướng
 cửa
Hướng
Ban công
Diện tích
(m2)
Gốc
(Triệu/m2)
Chênh
(triệu)
Tổng tiền
(triệu)
HH4B
8
2
ĐB
Căn góc ĐN - TN
76.27
15.965
155
1372.65
HH4B
19
2
ĐB
Căn góc ĐN - TN
76.27
15.45
155
1333.37
HH4B
23
2
ĐB
Căn góc ĐN - TN
76.27
14.935
190
1329.09
HH4B
29
2
ĐB
Căn góc ĐN - TN
76.27
14.42
200
1299.81
HH4B
31
2
ĐB
Căn góc ĐN - TN
76.27
14.42
165
1264.81
HH4B
33
2
ĐB
Căn góc ĐN - TN
76.27
14.42
145
1244.81
HH4B
8
4
ĐB
TN
67.04
15.5
80
1119.12
HH4B
12
4
ĐB
TN
67.04
15.5
90
1129.12
HH4B
21
4
ĐB
TN
67.04
14.5
125
1097.08
HH4B
29
4
ĐB
TN
67.04
14
60
998.56
HH4B
12
6
ĐB
TN
65.52
15.5
80
1095.56
HH4B
19
6
ĐB
TN
65.52
15
70
1052.80
HH4B
29
6
ĐB
TN
65.52
14
70
987.28
HH4B
33
6
ĐB
TN
65.52
14
70
987.28
HH4B
9
8
ĐB
TN
65.52
15.5
75
1090.56
HH4B
17
8
ĐB
TN
65.52
15
75
1057.80
HH4B
4
10
ĐB
TN
67.04
15
95
1100.60
HH4B
18
10
ĐB
TN
67.04
15
70
1075.60
HH4B
22
10
ĐB
TN
67.04
14.5
100
1072.08
HH4B
33
10
ĐB
TN
67.04
14
70
1008.56
HH4B
8
12
ĐB
Căn góc TN - TB
76.27
15.965
130
1347.65
HH4B
11
12
ĐB
Căn góc TN - TB
76.27
15.965
130
1347.65
HH4B
19
12
ĐB
Căn góc TN - TB
76.27
15.45
140
1318.37
HH4B
22
12
ĐB
Căn góc TN - TB
76.27
14.935
130
1269.09
HH4B
27
12
ĐB
Căn góc TN - TB
76.27
14.935
140
1279.09
HH4B
33
12
ĐB
Căn góc TN - TB
76.27
14.42
120
1219.81
HH4B
35
12
ĐB
Căn góc TN - TB
76.27
14.42
90
1189.81
HH4B
3
14
TN
ĐB
62.53
15
80
1017.95
HH4B
7
14
TN
ĐB
62.53
15.5
80
1049.22
HH4B
17
14
TN
ĐB
62.53
15
115
1052.95
HH4B
25
14
TN
ĐB
62.53
14.5
135
1041.69
HH4B
33
14
TN
ĐB
62.53
14
110
985.42
HH4B
12a
14
TN
ĐB
62.53
15
95
1032.95
HH4B
28
16
TN
TB
45.55
14.5
45
705.48
HH4B
30
16
TN
TB
45.55
14
45
682.70
HH4B
32
16
TN
TB
45.55
14
35
672.70
HH4B
21
18
ĐB
TB
45.55
14.5
60
720.48
HH4B
25
18
ĐB
TB
45.55
14.5
65
725.48
HH4B
29
18
ĐB
TB
45.55
14
50
687.70
HH4B
34
18
ĐB
TB
45.55
14
35
672.70
HH4B
4
20
ĐB
TN
62.53
15
80
1017.95
HH4B
11
20
ĐB
TN
62.53
15.5
90
1059.22
HH4B
18
20
ĐB
TN
62.53
15
90
1027.95
HH4B
21
20
ĐB
TN
62.53
14.5
125
1031.69
HH4B
35
20
ĐB
TN
62.53
14
90
965.42
HH4B
4
22
TN
Căn góc TB - ĐB
70.36
15.45
145
1232.06
HH4B
7
22
TN
Căn góc TB - ĐB
70.36
15.965
135
1258.30
HH4B
17
22
TN
Căn góc TB - ĐB
70.36
15.45
190
1277.06
HH4B
21
22
TN
Căn góc TB - ĐB
70.36
14.935
165
1215.83
HH4B
25
22
TN
Căn góc TB - ĐB
70.36
14.935
155
1205.83
HH4B
28
22
TN
Căn góc TB - ĐB
70.36
14.935
155
1205.83
HH4B
32
22
TN
Căn góc TB - ĐB
70.36
14.42
140
1154.59
HH4B
34
22
TN
Căn góc TB - ĐB
70.36
14.42
115
1129.59
HH4B
8
24
TN
ĐB
57.83
15.5
95
991.37
HH4B
12
24
TN
ĐB
57.83
15.5
110
1006.37
HH4B
16
26
TN
ĐB
56.52
15.5
70
946.06
HH4B
22
26
TN
ĐB
56.52
14.5
95
914.54
HH4B
31
26
TN
ĐB
56.52
14
110
901.28
HH4B
34
26
TN
ĐB
56.52
14
80
871.28
HH4B
9
28
TN
ĐB
56.52
15.5
75
951.06
HH4B
11
28
TN
ĐB
56.52
15.5
95
971.06
HH4B
24
28
TN
ĐB
56.52
14.5
145
964.54
HH4B
29
28
TN
ĐB
56.52
14
125
916.28
HH4B
21
30
TN
ĐB
57.83
14.5
160
998.54
HH4B
22
24
TN
ĐB
57.83
14.5
95
933.54
HH4B
29
30
TN
ĐB
57.83
14
90
899.62
HH4B
32
30
TN
ĐB
57.83
14
130
939.62
HH4B
34
24
TN
ĐB
57.83
14
80
889.62
HH4B
9
32
TN
Căn góc ĐN - ĐB
70.36
15.965
155
1278.30
HH4B
17
32
TN
Căn góc ĐN - ĐB
70.36
15.45
165
1252.06
HH4B
20
32
TN
Căn góc ĐN - ĐB
70.36
15.45
180
1267.06
HH4B
27
32
TN
Căn góc ĐN - ĐB
70.36
14.935
175
1225.83
HH4B
8
34
ĐB
TN
62.53
15.5
150
1119.22
HH4B
16
34
ĐB
TN
62.53
15.5
150
1119.22
HH4B
18
34
ĐB
TN
62.53
15
145
1082.95
HH4B
7
36
ĐB
ĐN
45.55
15.5
50
756.03
HH4B
17
36
ĐB
ĐN
45.55
15
50
733.25
HH4B
23
36
ĐB
ĐN
45.55
14.5
85
745.48
HH4B
32
36
ĐB
ĐN
45.55
14
60
697.70
HH4B
7
38
TN
ĐN
45.55
15.5
50
756.03
HH4B
22
38
TN
ĐN
45.55
14.5
60
720.48
HH4B
33
38
TN
ĐN
45.55
14
45
682.70
HH4B
11
40
TN
ĐB
62.53
15.5
160
1129.22
HH4B
22
40
TN
ĐB
62.53
14.5
145
1051.69
HH4B
30
40
TN
ĐB
62.53
14
150
1025.42
HH4B
32
40
TN
ĐB
62.53
14
150
1025.42

Không có nhận xét nào :

Đăng nhận xét